Có 2 kết quả:
小时候儿 xiǎo shí hour ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 小時候兒 xiǎo shí hour ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小時候|小时候[xiao3 shi2 hou5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小時候|小时候[xiao3 shi2 hou5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0