Có 2 kết quả:

小时候儿 xiǎo shí hour ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ 小時候兒 xiǎo shí hour ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 小時候|小时候[xiao3 shi2 hou5]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 小時候|小时候[xiao3 shi2 hou5]